Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
4,490,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 T8 AWD Recharged (402 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90 II (facelift 2019)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 T8 TwEn (402 Hp) AWD Automatic 6-7 Seat
Công suất315 Hp(235kW) @ 5700rpm + 87 Hp (65kW) @ 7000rpm (Electric engine)
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2200-4800 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin11.6 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)57-80 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.1 - 2.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)65 kw (87 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)240 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)315 Hp (235 kW) @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2200-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)262 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1816 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4953 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1776 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2984 mm
Vết bánh trước (mm)1673 mm
Vết bánh sau (mm)1675 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2-12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc, 366 mm
Thắng sauDisc, 340 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị