Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 II (facelift 2019) Recharge 2.0 T8 (455 Hp) Plug-in hybrid AWD Geartronic 6-7 Seat 2021
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90 II (facelift 2019)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơRecharge 2.0 T8 (455 Hp) Plug-in hybrid AWD Geartronic 6-7 Seat
Công suất310 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)28-76 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)157.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2227 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)302 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1856 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4953 mm
Chiều cao (mm)1776 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2984 mm
Vết bánh trước (mm)1665 mm
Vết bánh sau (mm)1667 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19; 275/45 R20; 275/35 R22
Kích thước bánh trước235/55 R19; 275/45 R20; 275/35 R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị