Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 II (facelift 2019) 2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2019
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90 II (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic 7 Seat
Công suất250 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)211-238 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9-8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4204T26
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)314 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1868 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4953 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1776 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2984 mm
Vết bánh trước (mm)1665-1673 mm
Vết bánh sau (mm)1667-1675 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2-12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc, 345 mm
Thắng sauDisc, 320 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị