Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Volvo XC90 II 2.0 T8 (408 Hp) AWD Automatic Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018 | |||
Thương hiệu | Volvo | |||
Model | XC90 | |||
Đời xe | XC90 II | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 2.0 T8 (408 Hp) AWD Automatic Hybrid | |||
Công suất | 320 Hp @ 5700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2200-5400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Dung lượng pin | 9.2 kWh | |||
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc | >43 km | |||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 49 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 2.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | B4204T35 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 408 Hp @ 5700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 162.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2200-5400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1969 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 93.2 mm | |||
Tỉ số nén | 10.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | petrol / electricity | |||
Turbine | Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor) | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2319 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 262 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1816 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4950 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1923 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1776 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2984 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1668-1676 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1671-1679 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.2-12.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |