Volvo XC90 II 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017
Volvo XC90 II 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 II 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic

Công suất

254 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T23
Công suất (HP)
254 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2984 mm

Vết bánh trước (mm)

1665-1676 mm

Vết bánh sau (mm)

1667-1679 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành