Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2018, 2019
Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic

Công suất

235 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1740-2220 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1-6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T23
Công suất (HP)
235 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1740-2220 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2184-2205 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

314 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1886 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2984 mm

Vết bánh trước (mm)

1665-1673 mm

Vết bánh sau (mm)

1667-1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Disc, 345 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành