Volvo XC90 II 2.0 D5 (225 Hp) AWD Automatic 2015, 2016
Volvo XC90 II 2.0 D5 (225 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 II 2.0 D5 (225 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D5 (225 Hp) AWD Automatic

Công suất

225 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 - 149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 - 5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T11
Công suất (HP)
225 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2078 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

368 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1886 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2984 mm

Vết bánh trước (mm)

1665-1676 mm

Vết bánh sau (mm)

1667-1679 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành