Volvo XC90 (facelift 2007) 4.4 V8 (315 Hp) AWD 7 Seat 2007, 2008, 2009, 2010
Volvo XC90 (facelift 2007) 4.4 V8 (315 Hp) AWD 7 Seat 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 (facelift 2007) 4.4 V8 (315 Hp) AWD 7 Seat 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (315 Hp) AWD 7 Seat

Công suất

315 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

322 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B8444S
Công suất (HP)
315 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4414 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

249 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1837 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1743 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 - 13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành