Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 (facelift 2007) 2.5 T (210 Hp) MT 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90 (facelift 2007)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 T (210 Hp) MT
Công suất210 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)269 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2521 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2080 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2590 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)249 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1837 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4798 mm
Chiều rộng (mm)1898 mm
Chiều cao (mm)1743 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị