Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D5 (200 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90 (facelift 2007)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D5 (200 Hp) AWD Automatic 7 Seat
Công suất200 Hp @ 3900 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1900-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)219 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD5244T18
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 3900 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1900-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)93.15 mm
Tỉ số nén17.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2196 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)249 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1837 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4807 mm
Chiều rộng (mm)1936 mm
Chiều cao (mm)1784 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1624 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 - 13.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị