Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D5 (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D5 (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D5 (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2401 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

249 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1837 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4798 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1743 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành