Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC90 3.2 (243 Hp) AWD 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuVolvo
ModelXC90
Đời xeXC90
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 (243 Hp) AWD
Công suất243 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB6324S5
Loại động cơ
Công suất (HP)243 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3192 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2218 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4807 mm
Chiều rộng (mm)1936 mm
Chiều cao (mm)1784 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1624 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Công nghệ và Vận hành
Trang bị