Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC70 III 2.0 Drive (163 Hp) 2012, 2013
Thương hiệuVolvo
ModelXC70
Đời xeXC70 III
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Drive (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1500-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD5204T3
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1500-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1734 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4838 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1604 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị