Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC70 II (facelift 2013) 2.4 D4 (163 Hp) AWD 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuVolvo
ModelXC70
Đời xeXC70 II (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D4 (163 Hp) AWD
Công suất163 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)93.15 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)575 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4838 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1604 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị