Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC70 II 3.2 (243 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuVolvo
ModelXC70
Đời xeXC70 II
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 (243 Hp) AWD Automatic
Công suất243 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)234 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)243 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3192 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1844 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4838 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1604 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1614 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị