Volvo XC70 II 3.2 (238 Hp) AWD 2007, 2008
Volvo XC70 II 3.2 (238 Hp) AWD 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 II 3.2 (238 Hp) AWD 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 (238 Hp) AWD

Công suất

238 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

243 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3192 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1861 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành