Volvo XC60 T6 AWD R-DESIGN (340 Hp) 2022
Volvo XC60 T6 AWD R-DESIGN (340 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 T6 AWD R-DESIGN (340 Hp) 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T6 (253 Hp) + 65 kW Electric AWD

Công suất

253 Hp + 65 kW (Electric)

Moment xoắn (Nm)

350 Nm + 240 Nm (Electric)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174-181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 kw
Moment xoắn (Nm)
240 Nm
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Mã động cơ
B4204T46
Công suất (HP)
253 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3:1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2016 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1432 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1999 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành