Volvo XC60 II (facelift 2021) Recharge 2.0 T6 (341 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022
Volvo XC60 II (facelift 2021) Recharge 2.0 T6 (341 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 II (facelift 2021) Recharge 2.0 T6 (341 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 2.0 T6 (341 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic

Công suất

253 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

54-64 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.9-2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
253 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2094 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

468 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1659 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành