Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Volvo XC60 II (facelift 2021) 2.0 B5 (250 Hp) MHEV AWD Geartronic 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Volvo | |||
Model | XC60 | |||
Đời xe | XC60 II (facelift 2021) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV, Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 2.0 B5 (250 Hp) MHEV AWD Geartronic | |||
Công suất | 250 Hp @ 5400-5700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1800-4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 172-202 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 8.8-9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.9-6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7-7.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 250 Hp @ 5400-5700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 127 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1800-4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1969 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1840 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 71 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 483 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1410 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4688 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1902 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1658 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2865 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1655 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1659 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Transverse stabilizer, Leaf spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |