Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC60 II 2.0 D3 (150 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelXC60
Đời xeXC60 II
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D3 (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-2520 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)131-136 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.0-5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4-4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0-5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4204T4
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-2520 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén15.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1432 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4688 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1658 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2865 mm
Vết bánh trước (mm)1649-1668 mm
Vết bánh sau (mm)1653-1673 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị