Volvo XC60 I 3.0 T6 (285 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009, 2010
Volvo XC60 I 3.0 T6 (285 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 I 3.0 T6 (285 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 T6 (285 Hp) AWD Geartronic

Công suất

285 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B6304T2
Công suất (HP)
285 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2953 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1846 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4628 mm

Chiều rộng (mm)

2142 mm

Chiều cao (mm)

1713 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành