Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC60 I (2013 facelift) 2.5 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuVolvo
ModelXC60
Đời xeXC60 I (2013 facelift)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 T5 (254 Hp) AWD Automatic
Công suất254 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB5254T12
Loại động cơ
Công suất (HP)254 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1816-1935 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2390-2505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)495 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4644 mm
Chiều rộng (mm)1891 mm
Chiều cao (mm)1713 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2774 mm
Vết bánh trước (mm)1632 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 - 12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị