Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.4 D4 (163 Hp) AWD start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.4 D4 (163 Hp) AWD start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.4 D4 (163 Hp) AWD start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D4 (163 Hp) AWD start/stop

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5244T17
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1892 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1891 mm

Chiều cao (mm)

1713 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1-12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành