Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC60 I 2.4D DRIVe (175 Hp) 2009, 2010
Thương hiệuVolvo
ModelXC60
Đời xeXC60 I
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4D DRIVe (175 Hp)
Công suất175 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)873 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4627 mm
Chiều rộng (mm)1888 mm
Chiều cao (mm)1713 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1632 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị