Volvo XC60 I 2.4 D5 (205 Hp) AWD 2009, 2010, 2011
Volvo XC60 I 2.4 D5 (205 Hp) AWD 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 I 2.4 D5 (205 Hp) AWD 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (205 Hp) AWD

Công suất

205 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1827 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

873 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4627 mm

Chiều rộng (mm)

1888 mm

Chiều cao (mm)

1713 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành