Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC40 (facelift 2022) Recharge Twin 78 kWh (408 Hp) Electric AWD 2022
Thương hiệuVolvo
ModelXC40
Đời xeXC40 (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơRecharge Twin 78 kWh (408 Hp) Electric AWD
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2188 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2650 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)419 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1295 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4440 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1647 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1610-1615 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 296-345x25-30 mm
Thắng sauVentilated discs, 280-340x12-20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị