Volvo XC40 (facelift 2022) Recharge 69 kWh (231 Hp) Electric 2022
Volvo XC40 (facelift 2022) Recharge 69 kWh (231 Hp) Electric 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC40 (facelift 2022) Recharge 69 kWh (231 Hp) Electric 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 69 kWh (231 Hp) Electric

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1647 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1610-1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 296-345x25-30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 280-340x12-20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17; 18

Công nghệ và Vận hành