Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC40 (facelift 2022) 2.0 B4 (197 Hp) MHEV AWD Automatic 2022
Thương hiệuVolvo
ModelXC40
Đời xeXC40 (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 B4 (197 Hp) MHEV AWD Automatic
Công suất197 Hp @ 4750-5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)158-173 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 4750-5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)452 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1328 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1652 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 296-345x25-30 mm
Thắng sauVentilated discs, 280-340x12-20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị