Volvo XC40 (facelift 2022) 1.5 T2 (129 Hp) Automatic 2022
Volvo XC40 (facelift 2022) 1.5 T2 (129 Hp) Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC40 (facelift 2022) 1.5 T2 (129 Hp) Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T2 (129 Hp) Automatic

Công suất

129 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165-179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1477 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

452 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1652 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 296-345x25-30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 280-340x12-20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17; 18

Công nghệ và Vận hành