Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC40 2.0 B4 (197 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelXC40
Đời xeXC40
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 B4 (197 Hp) MHEV Automatic
Công suất197 Hp @ 4800-5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)164-176 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5-6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB420T6
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 4800-5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1500-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.99 mm
Đường kính piston (mm)93.19 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1336 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1652 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcDisc, 296-345 mm
Thắng sauDisc, 302-340 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị