Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo XC40 1.5 T5 TwEn (262 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelXC40
Đời xeXC40
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5 T5 TwEn (262 Hp) Automatic
Công suất180 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin10.7 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc50-54 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)38-43 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.7-1.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB3154T5
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)121.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1477 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1871 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1652 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2702 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị