Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V90 Cross Country (facelift 2020) 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelV90
Đời xeV90 Cross Country (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic
Công suất235 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1740-2280 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)181-195 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4204T23
Loại động cơ
Công suất (HP)235 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)119.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1740-2280 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.99 mm
Đường kính piston (mm)93.19 mm
Tỉ số nén15.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1526 l
Kích thước
Vết bánh trước (mm)1652-1655 mm
Vết bánh sau (mm)1643-1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc, 345 mm
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19; R20; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị