Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V90 Cross Country 2.0 T6 (310 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Thương hiệuVolvo
ModelV90
Đời xeV90 Cross Country
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T6 (310 Hp) AWD Automatic
Công suất310 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2200-5100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)176-183 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6-7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4204T29
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)157.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2200-5100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1953 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4939 mm
Chiều rộng (mm)1879 mm
Chiều cao (mm)1543 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2941 mm
Vết bánh trước (mm)1652-1655 mm
Vết bánh sau (mm)1643-1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Torsion
Thắng trướcDisc, 345 mm
Thắng sauDisc, 320 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị