Volvo V90 Cross Country 2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Volvo V90 Cross Country 2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V90 Cross Country 2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T5 (250 Hp) AWD Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172-176 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T26
Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1953 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1543 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1652-1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1643-1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Disc, 345 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành