Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic

Công suất

253 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1680-4980 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.6 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

38-55 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T46
Công suất (HP)
253 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1680-4980 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.99 mm
Đường kính piston (mm)
93.19 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1617-1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1618-1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8-12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 322-345 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành