Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V90 Combi 3.0 24V (204 Hp) 1997, 1998
Thương hiệuVolvo
ModelV90
Đời xeV90 Combi
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 24V (204 Hp)
Công suất204 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)267 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)267 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2922 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1707 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)602 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1702 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4861 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị