Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V90 Combi (2016) 2.0 D4 (190 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuVolvo
ModelV90
Đời xeV90 Combi (2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D4 (190 Hp) Automatic
Công suất190 Hp @ 4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4204T14
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén15.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1526 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4936 mm
Chiều rộng (mm)1879 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2941 mm
Vết bánh trước (mm)1617-1628 mm
Vết bánh sau (mm)1618-1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4-11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị