Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V90 Combi (2016) 2.0 D3 (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Thương hiệuVolvo
ModelV90
Đời xeV90 Combi (2016)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D3 (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1740-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)126-129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.7-5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3-4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8-4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4204T16
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1740-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1861-1871 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1526 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4936 mm
Chiều rộng (mm)1879 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2941 mm
Vết bánh trước (mm)1617-1628 mm
Vết bánh sau (mm)1618-1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Torsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị