Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V70 III (facelift 2013) 1.6 T4F (180 Hp) Ethanol 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuVolvo
ModelV70
Đời xeV70 III (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T4F (180 Hp) Ethanol
Công suất180 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)163 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4164T2
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)555 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1580 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4814 mm
Chiều rộng (mm)1907 mm
Chiều cao (mm)1547 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2816 mm
Vết bánh trước (mm)1588-1578 mm
Vết bánh sau (mm)1586-1576 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 - 12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị