Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V70 III 3.2 (243 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuVolvo
ModelV70
Đời xeV70 III
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 (243 Hp) Automatic
Công suất243 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3180 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)214 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB6324S5
Loại động cơ
Công suất (HP)243 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 3180 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3192 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1567 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4823 mm
Chiều cao (mm)1547 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2816 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị