Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V70 III 2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic 2012, 2013
Thương hiệuVolvo
ModelV70
Đời xeV70 III
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic
Công suất215 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)175 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD5244T15
Loại động cơ
Công suất (HP)215 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)93.15 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1801 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4823 mm
Chiều cao (mm)1547 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2816 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1586 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị