Volvo V60 II Polestar 2.0 T8 TwEn (405 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Volvo V60 II Polestar 2.0 T8 TwEn (405 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 II Polestar 2.0 T8 TwEn (405 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Polestar 2.0 T8 TwEn (405 Hp) AWD Automatic

Công suất

317 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.6 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

51-53 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

41-47 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8-2.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T48
Công suất (HP)
317 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2079 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

529 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1441 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R16; R17; R18Rear wheel rims: R16; R17

Công nghệ và Vận hành