Volvo V60 II Cross Country 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Volvo V60 II Cross Country 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 II Cross Country 2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T5 (254 Hp) AWD Automatic

Công suất

254 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T23
Công suất (HP)
254 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

898 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1441 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1636-1649 mm

Vết bánh sau (mm)

1621-1633 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành