Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V60 II Cross Country 2.0 B4 (197 Hp) MHEV AWD Geartronic 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelV60
Đời xeV60 II Cross Country
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 B4 (197 Hp) MHEV AWD Geartronic
Công suất197 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155-170 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén15.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1924 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)519 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1431 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4787 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1499 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2875 mm
Vết bánh trước (mm)1636-1649 mm
Vết bánh sau (mm)1621-1633 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc, 322x28 mm
Thắng sauDisc, 302x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19; 245/35 R20
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19; 245/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị