Volvo V60 II 2.0 T8 TwEn (303+87 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2019, 2020, 2021
Volvo V60 II 2.0 T8 TwEn (303+87 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 II 2.0 T8 TwEn (303+87 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T8 TwEn (303+87 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic

Công suất

303 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2200-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

38-55 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7-1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
303 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
153.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2200-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1986 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

529 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1441 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành