Volvo V60 II 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Volvo V60 II 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 II 2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T6 TwEn (341 Hp) AWD Automatic

Công suất

253 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

10.4 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

45 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.1-2.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T46
Công suất (HP)
253 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

841 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1364 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0-11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành