Volvo V60 II 2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Volvo V60 II 2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 II 2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic

Công suất

190 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128-135 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9-5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T14
Công suất (HP)
190 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

529 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1441 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0-11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc, 345 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành