Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V60 II 2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021
Thương hiệuVolvo
ModelV60
Đời xeV60 II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic
Công suất250 Hp @ 5400-5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)146-170 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3-6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB420T2
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 5400-5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.99 mm
Đường kính piston (mm)93.19 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)529 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1441 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4761 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1432 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2872 mm
Vết bánh trước (mm)1593-1610 mm
Vết bánh sau (mm)1593-1610 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4-12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Leaf spring
Thắng trướcDisc, 296-371 mm
Thắng sauDisc, 302-320 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18; R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị