Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V60 I (2013 facelift) 2.4 D6 (283 Hp) AWD Automatic Hybrid 2013, 2014
Thương hiệuVolvo
ModelV60
Đời xeV60 I (2013 facelift)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.4 D6 (283 Hp) AWD Automatic Hybrid
Công suất215 Hp @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin11.2 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc50 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)48 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD82PHEV
Loại động cơ
Công suất (HP)215 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)93.15 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệudiesel / electricity
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2058 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1484 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1588-1578 mm
Vết bánh sau (mm)1585-1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 - 12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị