Volvo V50 (facelift 2008) 1.6 (100 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Volvo V50 (facelift 2008) 1.6 (100 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V50 (facelift 2008) 1.6 (100 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
79 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

417 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4522 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành